Characters remaining: 500/500
Translation

đá vàng

Academic
Friendly

Từ "đá vàng" trong tiếng Việt có nghĩamột sự gắn bó bền vững trong quan hệ tình cảm, thường giữa vợ chồng. Điều này thể hiện sự chung thủy, tình cảm sâu sắc lâu dài hai người dành cho nhau.

Giải thích chi tiết:
  • "Đá": Trong ngữ cảnh này, từ "đá" có thể hiểu một vật liệu cứng, vững chắc, tượng trưng cho sự bền bỉ kiên cố.
  • "Vàng": Vàng kim loại quý, thường được coi biểu tượng của giá trị, sự quý trọng bền lâu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Họ đã sống chung với nhau suốt 20 năm, tình nghĩa đá vàng thật đáng ngưỡng mộ."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong xã hội hiện đại, không dễ để tìm được một tình yêu tình nghĩa đá vàng như vậy, khi nhiều người chỉ tìm kiếm những mối quan hệ tạm bợ."
Các cách sử dụng khác:
  • Tình nghĩa đá vàng: Cụm từ này thường được dùng để nói về tình cảm vợ chồng, nhưng cũng có thể mở rộng ra để nói về tình bạn hay tình cảm gia đình bền vững.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tình nghĩa: Có thể sử dụng để nói về mối quan hệ sự gắn bó, nhưng không nhất thiết phải bền vững như "đá vàng".
  • Sắt đá: Thể hiện sự kiên định, bền bỉ trong tình cảm.
  • Bền lâu: Diễn tả sự lâu dài trong mối quan hệ.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt với các từ khác như "tình yêu" (thể hiện cảm xúc chung chung, có thể không bền vững) hay "tình bạn" (mối quan hệ giữa bạn , chưa hẳn sự bền vững như "đá vàng").
  1. dt. Sự gắn bó bền vững trong quan hệ tình cảm (thường tình cảm vợ chồng): Tình nghĩa đá vàng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "đá vàng"